Có 2 kết quả:

調遷 diào qiān ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢ调迁 diào qiān ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to transfer
(2) to move
(3) to shift

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to transfer
(2) to move
(3) to shift

Bình luận 0