Có 2 kết quả:
調遷 diào qiān ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢ • 调迁 diào qiān ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer
(2) to move
(3) to shift
(2) to move
(3) to shift
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer
(2) to move
(3) to shift
(2) to move
(3) to shift
Bình luận 0